Diễn biến chính Nurnberg vs Magdeburg |
||||
(7)↑(36)↓ | 46' | |||
Lohkemper F. | 1-0 | 46' | ||
56' | (6)↑(8)↓ | |||
57' | (10)↑(26)↓ | |||
68' | (13)↑(29)↓ | |||
68' | (3)↑(2)↓ | |||
(42)↑(10)↓ | 76' | |||
80' | (17)↑(19)↓ | |||
(5)↑(14)↓ | 90' | |||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Magdeburg |
||||
Nurnberg | Magdeburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |