Diễn biến chính Nurnberg vs Hertha Berlin |
||||
37' | 0-1 | Scherhant D. | ||
(30)↑(14)↓ | 39' | |||
46' | (24)↑(22)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 61' | |||
(7)↑(36)↓ | 61' | |||
74' | (20)↑(18)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 77' | |||
(8)↑(10)↓ | 77' | |||
85' | (41)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | Dardai P. | ||
90' | (7)↑(39)↓ | |||
90' | (8)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Hertha Berlin |
||||
Nurnberg | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
34 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |