Diễn biến chính Notts County vs Mansfield Town |
||||
Crowley D. | 1-0 | 3' | ||
24' | 1-1 | Reed L. | ||
(6)↑(16)↓ | 57' | |||
70' | 1-2 | Cargill B. | ||
74' | 1-3 | Aden Flint | ||
(21)↑(8)↓ | 75' | |||
78' | (44)↑(10)↓ | |||
82' | 1-4 | Akins L. | ||
83' | (26)↑(7)↓ | |||
83' | (12)↑(40)↓ | |||
90' | (2)↑(8)↓ | |||
90' | (22)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Notts County vs Mansfield Town |
||||
Notts County | Mansfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
621 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |