Diễn biến chính Nottingham Forest vs Southampton |
||||
Awoniyi T. | 1-0 | 18' | ||
Awoniyi T. | 2-0 | 21' | ||
25' | 2-1 | Alcaraz C. | ||
38' | (4)↑(37)↓ | |||
Gibbs-White M. | 3-1 | 44' | ||
51' | 3-2 | Lyanco | ||
61' | (20)↑(32)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 64' | |||
(21)↑(22)↓ | 70' | |||
Danilo | 4-2 | 73' | ||
76' | (12)↑(10)↓ | |||
76' | (9)↑(26)↓ | |||
76' | (23)↑(17)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 81' | |||
(30)↑(20)↓ | 81' | |||
(15)↑(32)↓ | 81' | |||
90' | 4-3 | Ward-Prowse J. |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Southampton |
||||
Nottingham Forest | Southampton | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |