Diễn biến chính Nottingham Forest vs Luton Town |
||||
Wood Ch. | 1-0 | 48' | ||
55' | (12)↑(16)↓ | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
72' | (30)↑(14)↓ | |||
72' | (6)↑(17)↓ | |||
Wood Ch. | 2-0 | 76' | ||
(4)↑(30)↓ | 78' | |||
(8)↑(6)↓ | 78' | |||
(22)↑(16)↓ | 78' | |||
81' | (10)↑(9)↓ | |||
83' | 2-1 | Ogbene C. | ||
(43)↑(24)↓ | 88' | |||
(7)↑(21)↓ | 88' | |||
90' | 2-2 | Adebayo E. |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Luton Town |
||||
Nottingham Forest | Luton Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |