Diễn biến chính Nottingham Forest vs Fulham |
||||
Hudson-Odoi C. | 1-0 | 9' | ||
Wood Ch. | 2-0 | 19' | ||
33' | (20)↑(8)↓ | |||
33' | (11)↑(22)↓ | |||
33' | (10)↑(28)↓ | |||
Gibbs-White M. | 3-0 | 45' | ||
49' | 3-1 | Adarabioyo T. | ||
(27)↑(14)↓ | 70' | |||
71' | (14)↑(18)↓ | |||
71' | (6)↑(26)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
(16)↑(21)↓ | 83' | |||
(15)↑(43)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Fulham |
||||
Nottingham Forest | Fulham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |