Diễn biến chính Nottingham Forest vs Crystal Palace |
||||
11' | 0-1 | Mateta J. | ||
(21)↑(6)↓ | 46' | |||
(20)↑(27)↓ | 60' | |||
Wood Ch. | 1-1 | 61' | ||
66' | (15)↑(9)↓ | |||
80' | (19)↑(20)↓ | |||
(15)↑(43)↓ | 84' | |||
90' | (17)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Crystal Palace |
||||
Nottingham Forest | Crystal Palace | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |