Diễn biến chính Nottingham Forest vs Crystal Palace |
||||
(20)↑(21)↓ | 63' | |||
Wood Ch. | 1-0 | 65' | ||
66' | (14)↑(9)↓ | |||
74' | (15)↑(3)↓ | |||
74' | (7)↑(19)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 78' | |||
(4)↑(19)↓ | 78' | |||
(24)↑(14)↓ | 84' | |||
(9)↑(11)↓ | 84' | |||
88' | (64)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Crystal Palace |
||||
Nottingham Forest | Crystal Palace | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
26 |
|
Long pass |
|
21 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |