Diễn biến chính Nottingham Forest vs Chelsea |
||||
8' | 0-1 | Mudryk M. | ||
Boly W. | 1-1 | 16' | ||
58' | (27)↑(5)↓ | |||
58' | (18)↑(11)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 72' | |||
(15)↑(22)↓ | 72' | |||
73' | (7)↑(10)↓ | |||
Hudson-Odoi C. | 2-1 | 74' | ||
79' | (24)↑(23)↓ | |||
80' | 2-2 | Sterling R. | ||
82' | 2-3 | Jackson N. | ||
(16)↑(14)↓ | 86' | |||
(9)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Chelsea |
||||
Nottingham Forest | Chelsea | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |