Diễn biến chính Norwich City vs Sunderland A.F.C |
||||
(14)↑(10)↓ | 61' | |||
66' | (17)↑(14)↓ | |||
66' | (15)↑(9)↓ | |||
74' | (31)↑(28)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 74' | |||
Sargent J. | 1-0 | 81' | ||
86' | (11)↑(7)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 89' | |||
(19)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Sunderland A.F.C |
||||
Norwich City | Sunderland A.F.C | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |