Diễn biến chính Norwich City vs Rotherham United |
||||
Gabriel Sara | 1-0 | 13' | ||
Sorensen J. | 2-0 | 21' | ||
Sainz B. | 3-0 | 32' | ||
Sargent J. | 4-0 | 45' | ||
(21)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (12)↑(14)↓ | |||
Gabriel Sara | 5-0 | 47' | ||
(16)↑(23)↓ | 52' | |||
(14)↑(9)↓ | 52' | |||
58' | (29)↑(18)↓ | |||
58' | (10)↑(9)↓ | |||
58' | (30)↑(23)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 68' | |||
(44)↑(10)↓ | 81' | |||
85' | (16)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Rotherham United |
||||
Norwich City | Rotherham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
649 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |