Diễn biến chính Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Hwang Ui-Jo | 1-0 | 21' | ||
63' | (17)↑(19)↓ | |||
63' | (30)↑(9)↓ | |||
(11)↑(31)↓ | 64' | |||
(7)↑(25)↓ | 78' | |||
81' | (29)↑(2)↓ | |||
82' | (23)↑(7)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Norwich City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
31 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |