Diễn biến chính Norwich City vs Millwall |
||||
Jonathan Rowe | 1-0 | 25' | ||
Sargent J. | 2-0 | 49' | ||
Barnes A. | 3-0 | 56' | ||
(42)↑(27)↓ | 68' | |||
68' | (22)↑(25)↓ | |||
68' | (21)↑(19)↓ | |||
77' | (6)↑(8)↓ | |||
77' | (9)↑(7)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 80' | |||
(15)↑(16)↓ | 80' | |||
86' | (45)↑(2)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 88' | |||
(26)↑(30)↓ | 89' | |||
90' | 3-1 | Emakhu A. |
Số liệu thống kê Norwich City vs Millwall |
||||
Norwich City | Millwall | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |