Diễn biến chính Norwich City vs Leicester City |
||||
45' | 0-1 | Iheanacho K. | ||
(20)↑(27)↓ | 46' | |||
(11)↑(10)↓ | 54' | |||
57' | (22)↑(7)↓ | |||
57' | (25)↑(29)↓ | |||
68' | (9)↑(14)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 68' | |||
(25)↑(16)↓ | 68' | |||
78' | (18)↑(10)↓ | |||
78' | (2)↑(17)↓ | |||
87' | 0-2 | McAteer K. | ||
(29)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Leicester City |
||||
Norwich City | Leicester City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |