Diễn biến chính Norwich City vs Blackburn Rovers |
||||
20' | 0-1 | Hedges R. | ||
(25)↑(41)↓ | 58' | |||
(33)↑(14)↓ | 58' | |||
64' | (23)↑(9)↓ | |||
64' | (14)↑(19)↓ | |||
Sargent J. | 1-1 | 65' | ||
Sainz B. | 2-1 | 73' | ||
(8)↑(18)↓ | 76' | |||
81' | (7)↑(11)↓ | |||
81' | (21)↑(10)↓ | |||
87' | 2-2 | Ohashi Y. | ||
(35)↑(7)↓ | 89' | |||
(47)↑(9)↓ | 89' | |||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Blackburn Rovers |
||||
Norwich City | Blackburn Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
15 |
|
Long pass |
|
48 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |