Diễn biến chính North Macedonia vs Ukraine |
||||
Bardhi E. | 1-0 | 31' | ||
Elmas E. | 2-0 | 39' | ||
46' | (17)↑(18)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
62' | 2-1 | Zabarnyi I. | ||
(11)↑(5)↓ | 64' | |||
(2)↑(3)↓ | 64' | |||
(19)↑(23)↓ | 65' | |||
66' | (8)↑(7)↓ | |||
67' | 2-2 | Konoplya Y. | ||
Musliu V. | 72' | |||
(17)↑(9)↓ | 76' | |||
83' | 2-3 | Tsygankov V. | ||
(20)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(10)↓ | |||
90' | (20)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê North Macedonia vs Ukraine |
||||
North Macedonia | Ukraine | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |