Diễn biến chính Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
18' | 0-1 | Barcola B. | ||
23' | 0-2 | Zague Y. | ||
Cho M. | 1-2 | 32' | ||
(24)↑(25)↓ | 58' | |||
(33)↑(23)↓ | 58' | |||
(29)↑(9)↓ | 68' | |||
(28)↑(11)↓ | 68' | |||
71' | (41)↑(9)↓ | |||
71' | (11)↑(19)↓ | |||
Bard M. | 75' | |||
(15)↑(19)↓ | 82' | |||
84' | (28)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Nice | Paris Saint Germain (PSG) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
714 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |