Diễn biến chính Nice vs Montpellier |
||||
10' | 0-1 | Todibo J.(OW) | ||
Boga J. | 1-1 | 12' | ||
13' | (29)↑(36)↓ | |||
42' | 1-2 | Savanier T. | ||
46' | (18)↑(13)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 58' | |||
(32)↑(23)↓ | 58' | |||
69' | (6)↑(10)↓ | |||
(25)↑(24)↓ | 73' | |||
(11)↑(19)↓ | 73' | |||
81' | (8)↑(9)↓ | |||
81' | (70)↑(7)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nice vs Montpellier |
||||
Nice | Montpellier | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |