Diễn biến chính Nice vs Metz |
||||
(18)↑(19)↓ | 66' | |||
(10)↑(25)↓ | 66' | |||
Guessand E. | 1-0 | 77' | ||
79' | (21)↑(34)↓ | |||
79' | (17)↑(14)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 82' | |||
(28)↑(11)↓ | 82' | |||
83' | (26)↑(22)↓ | |||
83' | (25)↑(6)↓ | |||
83' | (9)↑(10)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nice vs Metz |
||||
Nice | Metz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |