Diễn biến chính Nice vs Le Havre |
||||
Boga J. | 1-0 | 12' | ||
59' | (13)↑(11)↓ | |||
(23)↑(33)↓ | 59' | |||
(29)↑(9)↓ | 60' | |||
72' | (29)↑(8)↓ | |||
72' | (7)↑(23)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 75' | |||
(55)↑(8)↓ | 75' | |||
82' | (14)↑(6)↓ | |||
82' | (21)↑(5)↓ | |||
(24)↑(25)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Nice vs Le Havre |
||||
Nice | Le Havre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |