Diễn biến chính Newport County vs Grimsby Town |
||||
Bogle O. | 1-0 | 72' | ||
76' | (4)↑(42)↓ | |||
76' | (8)↑(29)↓ | |||
78' | 1-1 | Rose D. | ||
(7)↑(28)↓ | 82' | |||
(20)↑(24)↓ | 86' | |||
87' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Grimsby Town |
||||
Newport County | Grimsby Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |