Diễn biến chính Newport County vs Chesterfield |
||||
1' | 0-1 | Markanday D. | ||
(14)↑(11)↓ | 46' | |||
(30)↑(17)↓ | 60' | |||
(25)↑(24)↓ | 61' | |||
67' | (10)↑(11)↓ | |||
67' | (20)↑(7)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 68' | |||
70' | (9)↑(33)↓ | |||
75' | (28)↑(17)↓ | |||
75' | (5)↑(12)↓ | |||
84' | 0-2 | Grigg W. | ||
87' | 0-3 | Grigg W. |
Số liệu thống kê Newport County vs Chesterfield |
||||
Newport County | Chesterfield | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
34 |
|
Long pass |
|
24 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |