Diễn biến chính Newells Old Boys vs Independiente Rivadavia |
||||
(17)↑(7)↓ | 57' | |||
58' | (25)↑(16)↓ | |||
58' | (41)↑(14)↓ | |||
58' | (31)↑(39)↓ | |||
(27)↑(44)↓ | 71' | |||
77' | (24)↑(8)↓ | |||
(41)↑(22)↓ | 81' | |||
(38)↑(10)↓ | 82' | |||
89' | (6)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Newells Old Boys vs Independiente Rivadavia |
||||
Newells Old Boys | Independiente Rivadavia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |