Diễn biến chính Newcastle United vs Southampton |
||||
41' | 0-1 | Armstrong S. | ||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
Wilson C. | 1-1 | 54' | ||
64' | (32)↑(19)↓ | |||
(24)↑(23)↓ | 69' | |||
70' | (3)↑(4)↓ | |||
70' | (9)↑(20)↓ | |||
71' | (24)↑(17)↓ | |||
77' | (10)↑(26)↓ | |||
Walcott T.(OW) | 2-1 | 79' | ||
Wilson C. | 3-1 | 81' | ||
(11)↑(14)↓ | 90' | |||
(32)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Southampton |
||||
Newcastle United | Southampton | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |