Diễn biến chính Newcastle United vs Manchester City |
||||
(10)↑(20)↓ | 46' | |||
(39)↑(67)↓ | 46' | |||
Isak A. | 1-0 | 53' | ||
(24)↑(14)↓ | 62' | |||
68' | (27)↑(6)↓ | |||
68' | (11)↑(8)↓ | |||
73' | (47)↑(19)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 90' | |||
(5)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Manchester City |
||||
Newcastle United | Manchester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
711 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |