Diễn biến chính Newcastle United vs Leicester City |
||||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
63' | (20)↑(6)↓ | |||
63' | (7)↑(9)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 68' | |||
(23)↑(32)↓ | 77' | |||
(8)↑(24)↓ | 88' | |||
89' | (24)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Leicester City |
||||
Newcastle United | Leicester City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
698 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |