Diễn biến chính Newcastle United vs Chelsea |
||||
Isak A. | 1-0 | 13' | ||
23' | 1-1 | Sterling R. | ||
Lascelles J. | 2-1 | 60' | ||
Joelinton | 3-1 | 61' | ||
69' | (25)↑(16)↓ | |||
69' | (10)↑(23)↓ | |||
69' | (19)↑(15)↓ | |||
73' | James R. | |||
75' | (26)↑(20)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 81' | |||
Gordon A. | 4-1 | 83' | ||
(3)↑(6)↓ | 86' | |||
87' | (11)↑(7)↓ | |||
(54)↑(24)↓ | 87' | |||
(55)↑(10)↓ | 90' | |||
(49)↑(67)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Chelsea |
||||
Newcastle United | Chelsea | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |