Diễn biến chính Newcastle United vs AFC Bournemouth |
||||
51' | 0-1 | Solanke D. | ||
Gordon A. | 1-1 | 58' | ||
(23)↑(15)↓ | 67' | |||
69' | 1-2 | Semenyo A. | ||
71' | (14)↑(19)↓ | |||
(21)↑(33)↓ | 71' | |||
79' | (11)↑(24)↓ | |||
(40)↑(67)↓ | 90' | |||
(11)↑(24)↓ | 90' | |||
Ritchie M. | 2-2 | 90' | ||
90' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs AFC Bournemouth |
||||
Newcastle United | AFC Bournemouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |