Diễn biến chính Newcastle Jets vs Melbourne Victory |
||||
20' | 0-1 | Roderick | ||
Stamatelopoulos A. | 33' | |||
(13)↑(23)↓ | 46' | |||
(39)↑(19)↓ | 46' | |||
61' | (23)↑(11)↓ | |||
61' | (7)↑(17)↓ | |||
(26)↑(7)↓ | 70' | |||
81' | (14)↑(19)↓ | |||
81' | (16)↑(3)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 82' | |||
Stamatelopoulos A. | 1-1 | 88' | ||
90' | (27)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Melbourne Victory |
||||
Newcastle Jets | Melbourne Victory | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |