Diễn biến chính New York Red Bulls vs Nashville |
||||
65' | (27)↑(54)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 73' | |||
79' | (12)↑(11)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Nashville |
||||
New York Red Bulls | Nashville | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |