Diễn biến chính New York City FC vs DC United |
||||
Rodriguez S. | 1-0 | 20' | ||
58' | (17)↑(7)↓ | |||
66' | (14)↑(25)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 72' | |||
(7)↑(9)↓ | 77' | |||
79' | (27)↑(45)↓ | |||
Fernandez J. | 2-0 | 90' | ||
(8)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New York City FC vs DC United |
||||
New York City FC | DC United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |