Diễn biến chính New England Revolution vs Philadelphia Union |
||||
16' | 0-1 | Carranza J. | ||
Bou G. | 1-1 | 25' | ||
Bou G. | 2-1 | 42' | ||
75' | (31)↑(16)↓ | |||
75' | (20)↑(7)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Philadelphia Union |
||||
New England Revolution | Philadelphia Union | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |