Diễn biến chính New England Revolution vs New York Red Bulls |
||||
Vrioni G. | 1-0 | 30' | ||
64' | (4)↑(15)↓ | |||
64' | (19)↑(9)↓ | |||
64' | (31)↑(16)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 66' | |||
(18)↑(5)↓ | 66' | |||
(17)↑(9)↓ | 66' | |||
73' | (17)↑(47)↓ | |||
74' | (13)↑(74)↓ |
Số liệu thống kê New England Revolution vs New York Red Bulls |
||||
New England Revolution | New York Red Bulls | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
18 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |