Diễn biến chính New England Revolution vs Nashville |
||||
62' | (15)↑(20)↓ | |||
62' | (14)↑(12)↓ | |||
(47)↑(18)↓ | 62' | |||
78' | (54)↑(27)↓ | |||
79' | (8)↑(19)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 79' | |||
Bye B. | 1-0 | 86' | ||
(27)↑(41)↓ | 89' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Nashville |
||||
New England Revolution | Nashville | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
24 |
44 |
|
Pha tấn công |
|
21 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |