Diễn biến chính New England Revolution vs FC Cincinnati |
||||
(47)↑(11)↓ | 22' | |||
30' | Acosta L. | |||
31' | 0-1 | Mosquera Y. | ||
Boateng E. | 1-1 | 45' | ||
(7)↑(47)↓ | 69' | |||
(17)↑(12)↓ | 69' | |||
71' | (7)↑(17)↓ | |||
84' | (2)↑(28)↓ | |||
90' | (26)↑(5)↓ | |||
90' | (14)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê New England Revolution vs FC Cincinnati |
||||
New England Revolution | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
34 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |