Diễn biến chính New England Revolution vs Austin FC |
||||
27' | 0-1 | Rigoni E. | ||
Chancalay T. | 1-1 | 28' | ||
Chancalay T. | 2-1 | 47' | ||
64' | (13)↑(21)↓ | |||
64' | (2)↑(15)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 71' | |||
(17)↑(9)↓ | 71' | |||
81' | (29)↑(7)↓ | |||
81' | (33)↑(5)↓ | |||
(24)↑(5)↓ | 86' | |||
(6)↑(14)↓ | 86' | |||
88' | (19)↑(17)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Ring A. |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Austin FC |
||||
New England Revolution | Austin FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |