Diễn biến chính Netherlands(N) vs France |
||||
(16)↑(7)↓ | 73' | |||
(8)↑(24)↓ | 73' | |||
(2)↑(12)↓ | 73' | |||
75' | (20)↑(11)↓ | |||
75' | (9)↑(15)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Netherlands(N) vs France |
||||
Netherlands(N) | France | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |