Diễn biến chính Netherlands(N) vs Austria |
||||
6' | 0-1 | Malen D.(OW) | ||
(7)↑(16)↓ | 35' | |||
Gakpo C. | 1-1 | 47' | ||
59' | 1-2 | Schmid R. | ||
62' | (19)↑(15)↓ | |||
63' | (20)↑(23)↓ | |||
64' | (14)↑(10)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 65' | |||
(15)↑(5)↓ | 65' | |||
(9)↑(18)↓ | 72' | |||
Depay M. | 2-2 | 75' | ||
78' | (11)↑(7)↓ | |||
80' | 2-3 | Sabitzer M. | ||
90' | (24)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Netherlands(N) vs Austria |
||||
Netherlands(N) | Austria | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |