Diễn biến chính Netherland (W)(N) vs South Africa (W) |
||||
Roord J. | 1-0 | 9' | ||
30' | (23)↑(12)↓ | |||
42' | (14)↑(13)↓ | |||
Beerensteyn L. | 2-0 | 68' | ||
(21)↑(10)↓ | 75' | |||
(18)↑(22)↓ | 88' | |||
(2)↑(17)↓ | 89' | |||
90' | (17)↑(10)↓ | |||
90' | (6)↑(8)↓ | |||
(9)↑(6)↓ | 90' | |||
(12)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Netherland (W)(N) vs South Africa (W) |
||||
Netherland (W)(N) | South Africa (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |