Diễn biến chính Necaxa vs Queretaro FC |
||||
11' | (13)↑(24)↓ | |||
51' | 0-1 | Sepulveda A. | ||
(14)↑(25)↓ | 56' | |||
65' | (26)↑(12)↓ | |||
65' | (23)↑(17)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 65' | |||
73' | (22)↑(8)↓ | |||
73' | ()↑(7)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 75' | |||
(20)↑(26)↓ | 75' | |||
(7)↑(15)↓ | 75' |
Số liệu thống kê Necaxa vs Queretaro FC |
||||
Necaxa | Queretaro FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |