Diễn biến chính Necaxa vs Puebla |
||||
Gularte E.(OW) | 1-0 | 58' | ||
61' | (11)↑(28)↓ | |||
61' | (7)↑(25)↓ | |||
61' | (16)↑(2)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 62' | |||
(188)↑(8)↓ | 63' | |||
70' | 1-1 | Martinez G. | ||
70' | (15)↑(6)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 75' | |||
(17)↑(18)↓ | 75' | |||
(299)↑(2)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Necaxa vs Puebla |
||||
Necaxa | Puebla | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |