Diễn biến chính NEC Nijmegen vs PEC Zwolle |
||||
10' | 0-1 | Lam T. | ||
(11)↑(71)↓ | 32' | |||
Ogawa K. | 1-1 | 47' | ||
Ogawa K. | 2-1 | 53' | ||
(5)↑(10)↓ | 64' | |||
68' | 2-2 | Velanas O. | ||
77' | (14)↑(8)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 81' | |||
86' | (33)↑(6)↓ | |||
88' | (20)↑(15)↓ | |||
88' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs PEC Zwolle |
||||
NEC Nijmegen | PEC Zwolle | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |