Diễn biến chính NEC Nijmegen vs Heracles Almelo |
||||
3' | 0-1 | Hornkamp J. | ||
46' | (7)↑(29)↓ | |||
Ogawa K. | 1-1 | 51' | ||
57' | (10)↑(18)↓ | |||
57' | (8)↑(5)↓ | |||
Ogawa K. | 2-1 | 59' | ||
Chery T. | 3-1 | 66' | ||
80' | (44)↑(9)↓ | |||
(27)↑(6)↓ | 80' | |||
(14)↑(18)↓ | 85' | |||
(19)↑(10)↓ | 85' | |||
(11)↑(9)↓ | 89' | |||
90' | (15)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs Heracles Almelo |
||||
NEC Nijmegen | Heracles Almelo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |