Diễn biến chính Navbahor Namangan vs Al-Ittihad |
||||
57' | (27)↑(17)↓ | |||
74' | (77)↑(90)↓ | |||
(99)↑(10)↓ | 78' | |||
(51)↑(91)↓ | 78' | |||
(52)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Navbahor Namangan vs Al-Ittihad |
||||
Navbahor Namangan | Al-Ittihad | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Thử thách |
|
16 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |