Số liệu thống kê Nations FC vs Bofoakwa Tano |
||||
Nations FC | Bofoakwa Tano | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |