Diễn biến chính Nashville vs Seattle Sounders |
||||
(7)↑(14)↓ | 62' | |||
(12)↑(9)↓ | 62' | |||
(19)↑(18)↓ | 70' | |||
77' | (12)↑(19)↓ | |||
78' | (73)↑(84)↓ | |||
(54)↑(20)↓ | 80' | |||
(26)↑(8)↓ | 80' | |||
82' | (35)↑(23)↓ | |||
90' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Seattle Sounders |
||||
Nashville | Seattle Sounders | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |