Diễn biến chính Nashville vs Chicago Fire |
||||
Surridge S. | 1-0 | 19' | ||
46' | (17)↑(23)↓ | |||
46' | (27)↑(12)↓ | |||
(24)↑(12)↓ | 63' | |||
(15)↑(20)↓ | 63' | |||
69' | (8)↑(11)↓ | |||
69' | (36)↑(2)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 76' | |||
(54)↑(27)↓ | 76' | |||
80' | (24)↑(16)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nashville vs Chicago Fire |
||||
Nashville | Chicago Fire | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Ném biên |
|
7 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
31 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |