Diễn biến chính Nashville vs Austin FC |
||||
Mukhtar H. | 8' | |||
(24)↑(15)↓ | 37' | |||
43' | 0-1 | Gallagher J. | ||
(6)↑(27)↓ | 72' | |||
(12)↑(14)↓ | 72' | |||
82' | (5)↑(6)↓ | |||
82' | (9)↑(33)↓ | |||
84' | 0-2 | Bukari O. | ||
(21)↑(19)↓ | 84' | |||
85' | (11)↑(7)↓ | |||
87' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Austin FC |
||||
Nashville | Austin FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
21 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |