Diễn biến chính Nashville vs Atlanta United |
||||
Picault F. | 1-0 | 36' | ||
Bunbury T. | 2-0 | 56' | ||
59' | (19)↑(30)↓ | |||
59' | (18)↑(10)↓ | |||
(14)↑(12)↓ | 63' | |||
72' | 2-1 | Almada T. | ||
(23)↑(19)↓ | 77' | |||
(27)↑(20)↓ | 78' | |||
(26)↑(7)↓ | 83' | |||
(24)↑(6)↓ | 83' | |||
88' | (4)↑(20)↓ | |||
88' | (13)↑(26)↓ | |||
Shaffelburg J. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Nashville vs Atlanta United |
||||
Nashville | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |