Diễn biến chính Nashville vs Atlanta United |
||||
Mukhtar H. | 1-0 | 40' | ||
46' | (29)↑(30)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 46' | |||
56' | 1-1 | Slisz B. | ||
(19)↑(11)↓ | 64' | |||
(44)↑(25)↓ | 64' | |||
65' | (16)↑(2)↓ | |||
65' | (4)↑(5)↓ | |||
72' | (21)↑(24)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 80' | |||
84' | (13)↑(8)↓ | |||
(27)↑(54)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nashville vs Atlanta United |
||||
Nashville | Atlanta United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |